2.5 Van cắm
Van cắm là loại van sử dụng thân phích cắm có lỗ xuyên làm bộ phận đóng mở và thân phích cắm quay cùng với thân van để đạt được khả năng đóng mở. Van cắm có cấu trúc đơn giản, đóng mở nhanh, vận hành dễ dàng, sức cản chất lỏng nhỏ, ít bộ phận và trọng lượng nhẹ. Van cắm có sẵn ở các loại thẳng, ba chiều và bốn chiều. Van cắm thẳng được sử dụng để cắt môi trường, còn van cắm ba chiều và bốn chiều được sử dụng để thay đổi hướng của môi trường hoặc chuyển hướng môi trường.
2.6Van bướm
Van bướm là một tấm bướm quay 90° quanh một trục cố định trong thân van để hoàn thành chức năng đóng mở. Van bướm có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ và cấu trúc đơn giản, chỉ bao gồm một số bộ phận.
Và nó có thể được mở và đóng nhanh chóng chỉ bằng cách xoay 90 °, rất dễ vận hành. Khi van bướm ở vị trí mở hoàn toàn, độ dày của tấm bướm là lực cản duy nhất khi môi trường chảy qua thân van. Do đó, độ sụt áp do van tạo ra rất nhỏ nên nó có đặc tính kiểm soát dòng chảy tốt. Van bướm được chia thành hai loại niêm phong: con dấu mềm đàn hồi và con dấu cứng bằng kim loại. Van làm kín đàn hồi, vòng đệm có thể được nhúng vào thân van hoặc gắn vào ngoại vi của tấm bướm. Nó có hiệu suất bịt kín tốt và có thể được sử dụng để điều tiết, đường ống chân không trung bình và phương tiện ăn mòn. Van có vòng đệm kim loại thường có tuổi thọ dài hơn van có vòng đệm đàn hồi, nhưng khó đạt được độ kín hoàn toàn. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống mà lưu lượng và áp suất giảm thay đổi lớn và cần có hiệu suất điều tiết tốt. Phớt kim loại có thể thích ứng với nhiệt độ hoạt động cao hơn, trong khi phớt đàn hồi có nhược điểm là bị giới hạn bởi nhiệt độ.
2.7Van kiểm tra
Van kiểm tra là một van có thể tự động ngăn chặn dòng chảy ngược của chất lỏng. Đĩa của van một chiều mở ra dưới tác động của áp suất chất lỏng và chất lỏng chảy từ phía đầu vào sang phía đầu ra. Khi áp suất ở phía đầu vào thấp hơn phía đầu ra, đĩa van sẽ tự động đóng lại dưới tác động của chênh lệch áp suất chất lỏng, trọng lực của chính nó và các yếu tố khác để ngăn chất lỏng chảy ngược lại. Theo hình thức cấu trúc, nó có thể được chia thành van kiểm tra nâng và van kiểm tra xoay. Loại nâng có khả năng bịt kín tốt hơn và khả năng chống chất lỏng lớn hơn loại xoay. Đối với đầu hút của ống hút của máy bơm, nên sử dụng van đáy. Chức năng của nó là đổ đầy nước vào đường ống vào của máy bơm trước khi khởi động máy bơm; sau khi dừng máy bơm, đổ đầy nước vào đường ống vào và thân máy bơm để chuẩn bị khởi động lại. Van đáy thường chỉ được lắp đặt trên đường ống thẳng đứng ở đầu vào của máy bơm và môi trường chảy từ dưới lên trên.
2,8Van màng
Bộ phận đóng mở của van màng là màng cao su, được kẹp giữa thân van và nắp van.
Phần nhô ra ở giữa của màng ngăn được cố định trên thân van, thân van được lót bằng cao su. Vì môi trường không đi vào khoang bên trong của nắp van nên thân van không cần hộp đệm. Van màng có cấu trúc đơn giản, hiệu suất bịt kín tốt, bảo trì dễ dàng và khả năng kháng chất lỏng thấp. Van màng được chia thành loại đập, loại thẳng, loại góc vuông và loại dòng chảy trực tiếp.
3. Hướng dẫn lựa chọn van thường dùng
3.1 Hướng dẫn lựa chọn van cổng
Trong trường hợp bình thường, nên ưu tiên sử dụng van cổng. Ngoài việc thích hợp cho hơi nước, dầu và các phương tiện khác, van cổng còn thích hợp cho các phương tiện chứa chất rắn dạng hạt và độ nhớt cao, đồng thời thích hợp cho các van trong hệ thống thông gió và chân không thấp. Đối với môi trường chứa các hạt rắn, thân van cổng phải được trang bị một hoặc hai lỗ thanh lọc. Đối với môi trường nhiệt độ thấp, nên chọn van cổng đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
3.2 Hướng dẫn lựa chọn van chặn
Van chặn phù hợp với các đường ống có yêu cầu lỏng lẻo về khả năng chịu chất lỏng, nghĩa là tổn thất áp suất không được coi là nhiều và các đường ống hoặc thiết bị có môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao. Nó phù hợp với đường ống hơi và các đường ống trung bình khác có DN <200mm; van nhỏ có thể sử dụng van cắt. Các loại van như van kim, van dụng cụ, van lấy mẫu, van đo áp suất, v.v.; van dừng có điều chỉnh lưu lượng hoặc điều chỉnh áp suất, nhưng không cần độ chính xác điều chỉnh và đường kính đường ống tương đối nhỏ, do đó nên sử dụng van dừng hoặc van tiết lưu; Đối với môi trường có độc tính cao, nên sử dụng van chặn có ống thổi kín; tuy nhiên, không nên sử dụng van chặn cho môi trường có độ nhớt cao và môi trường chứa các hạt dễ bị lắng đọng, cũng như không nên sử dụng làm van thông hơi và van trong hệ thống chân không thấp.
3.3 Hướng dẫn lựa chọn van bi
Van bi thích hợp cho môi trường nhiệt độ thấp, áp suất cao và độ nhớt cao. Hầu hết các van bi có thể được sử dụng trong môi trường có các hạt rắn lơ lửng, và cũng có thể được sử dụng trong môi trường dạng bột và dạng hạt theo yêu cầu về vật liệu bịt kín; van bi toàn kênh không thích hợp để điều chỉnh dòng chảy, nhưng thích hợp cho những trường hợp cần đóng mở nhanh, dễ thực hiện. Cắt điện khẩn cấp khi xảy ra tai nạn; thường được khuyên dùng trong các đường ống có hiệu suất bịt kín nghiêm ngặt, độ mòn, kênh co ngót, chuyển động đóng mở nhanh, cắt áp suất cao (chênh lệch áp suất lớn), tiếng ồn thấp, hiện tượng khí hóa, mô-men xoắn vận hành nhỏ và khả năng cản chất lỏng nhỏ. Sử dụng van bi; van bi thích hợp cho các kết cấu nhẹ, thiết bị cắt áp suất thấp và môi trường ăn mòn; van bi cũng là loại van lý tưởng nhất cho môi trường nhiệt độ thấp và đông lạnh. Đối với hệ thống đường ống và thiết bị có môi trường nhiệt độ thấp, nên sử dụng van bi nhiệt độ thấp có nắp van; chọn Khi sử dụng van bi nổi, vật liệu mặt tựa của nó phải chịu tải trọng của bi và môi trường làm việc. Van bi có đường kính lớn đòi hỏi lực lớn hơn trong quá trình vận hành. Van bi có DN ≥ 200mm nên sử dụng hộp số trục vít; van bi cố định phù hợp với đường kính lớn hơn và tình huống áp suất cao; Ngoài ra, van bi dùng trong đường ống xử lý vật liệu có độc tính cao và chất dễ cháy phải có kết cấu chống cháy và chống tĩnh điện.
3.4 Hướng dẫn lựa chọn van tiết lưu
Van tiết lưu phù hợp trong những trường hợp nhiệt độ trung bình thấp và áp suất cao. Nó phù hợp cho các bộ phận cần điều chỉnh tốc độ dòng chảy và áp suất. Nó không phù hợp với môi trường có độ nhớt cao và các hạt rắn, và không thích hợp để sử dụng làm van cách ly.
3.5 Hướng dẫn lựa chọn van cắm
Van cắm phù hợp cho những dịp cần đóng mở nhanh chóng. Nó thường không thích hợp cho hơi nước và môi trường có nhiệt độ cao hơn. Nó được sử dụng cho môi trường có nhiệt độ thấp hơn và độ nhớt cao, đồng thời cũng thích hợp cho môi trường có các hạt lơ lửng.
3.6 Hướng dẫn lựa chọn van bướm
Van bướm phù hợp với các tình huống có đường kính lớn (chẳng hạn như DN﹥600mm) và chiều dài kết cấu ngắn, cũng như các tình huống cần điều chỉnh lưu lượng và đóng mở nhanh. Chúng thường được sử dụng cho các sản phẩm nước, dầu và nén có nhiệt độ 80 ° C và áp suất 1,0MPa. Hàng không và các phương tiện truyền thông khác; Do tổn thất áp suất của van bướm tương đối lớn so với van cổng và van bi nên van bướm thích hợp cho các hệ thống đường ống có yêu cầu tổn thất áp suất lỏng lẻo.
3.7 Hướng dẫn lựa chọn van một chiều
Van một chiều thường thích hợp cho môi trường sạch và không phù hợp với môi trường chứa các hạt rắn và độ nhớt cao. Khi DN ≤ 40mm phải sử dụng van một chiều nâng (chỉ được phép lắp trên đường ống nằm ngang); khi DN = 50 ~ 400mm thì nên sử dụng van một chiều nâng xoay (có thể lắp trên cả ống ngang và ống đứng, Nếu lắp trên đường ống thẳng đứng thì hướng dòng chảy trung bình phải từ dưới lên trên); khi DN ≥ 450mm nên sử dụng van một chiều đệm; khi DN = 100 ~ 400mm, cũng có thể sử dụng van một chiều dạng wafer; van một chiều xoay Van hồi lưu có thể được chế tạo để có áp suất làm việc rất cao, PN có thể đạt tới 42MPa và nó có thể được áp dụng cho mọi môi trường làm việc và mọi phạm vi nhiệt độ làm việc tùy thuộc vào vật liệu của vỏ và phớt. Môi trường là nước, hơi nước, khí đốt, môi trường ăn mòn, dầu, thuốc, v.v. Phạm vi nhiệt độ làm việc của môi trường là từ -196 ~ 800oC.
3.8 Hướng dẫn lựa chọn van màng
Van màng thích hợp cho dầu, nước, môi trường axit và môi trường chứa chất rắn lơ lửng có nhiệt độ hoạt động dưới 200°C và áp suất dưới 1,0MPa. Nó không thích hợp cho dung môi hữu cơ và môi trường oxy hóa mạnh. Van màng kiểu đập nên được chọn cho môi trường dạng hạt mài mòn. Khi chọn van màng kiểu đập, hãy tham khảo bảng đặc tính dòng chảy của nó; chất lỏng nhớt, vữa xi măng và môi trường kết tủa nên sử dụng van màng xuyên thẳng; Ngoại trừ các yêu cầu cụ thể, không nên sử dụng van màng trong đường ống chân không và thiết bị chân không.
Thời gian đăng: Dec-08-2023