Từ điển PVC

Chúng tôi đã tổng hợp danh sách các thuật ngữ và thuật ngữ chuyên ngành PVC phổ biến nhất để bạn dễ hiểu. Tất cả các thuật ngữ được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái. Dưới đây là định nghĩa của các thuật ngữ PVC mà bạn muốn biết!

 

ASTM – viết tắt của Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ. Ngày nay, được biết đến với tên gọi ASTM International, tổ chức này là đơn vị dẫn đầu về các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn, chất lượng và niềm tin của người tiêu dùng. Có rất nhiều tiêu chuẩn ASTM dành cho PVC vàỐng và phụ kiện CPVC.

 

Đầu loe – Một đầu của ống loe sẽ loe ra, cho phép ống khác trượt vào mà không cần nối. Tùy chọn này thường chỉ khả dụng cho các ống thẳng dài.

 

Ống lót – Phụ kiện dùng để giảm kích thước của các phụ kiện lớn hơn. Đôi khi được gọi là “ống lót giảm tốc”.

 

Class 125 – Đây là phụ kiện PVC cỡ lớn 40, có mọi đặc điểm tương tự như phụ kiện tiêu chuẩn 40 nhưng không đạt yêu cầu kiểm tra. Phụ kiện Class 125 thường rẻ hơn phụ kiện PVC cỡ 40 tiêu chuẩn cùng loại và kích thước, do đó thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu phụ kiện được kiểm tra và phê duyệt.

 

Van bi nhỏ gọn – Một loại van bi tương đối nhỏ, thường được làm bằng nhựa PVC, với chức năng đóng/mở đơn giản. Loại van này không thể tháo rời hoặc bảo dưỡng dễ dàng, vì vậy nó thường là lựa chọn van bi rẻ nhất.

 

Khớp nối – một phụ kiện trượt qua hai đầu của hai ống để kết nối chúng lại với nhau

 

CPVC (Polyvinyl clorua clo hóa) – Một vật liệu tương tự PVC về độ cứng, khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất. Tuy nhiên, CPVC có khả năng chịu nhiệt cao hơn PVC. CPVC có nhiệt độ hoạt động tối đa là 200°F (90°C), so với 140°F (60°C) (PVC tiêu chuẩn).

 

DWV – viết tắt của Drainage Waste Vent. Hệ thống PVC được thiết kế để xử lý các ứng dụng không chịu áp suất.

 

EPDM – (Ethylene Propylene Diene Monomer) Một loại cao su được sử dụng để làm kín các phụ kiện và van PVC.

 

Phụ kiện – Một bộ phận của ống dùng để ghép các đoạn ống lại với nhau. Phụ kiện có thể có nhiều hình dạng, kích thước và vật liệu khác nhau.

 

FPT (FIPT) – Còn được gọi là ren ống cái (sắt). Đây là loại ren nằm ở mép trong của phụ kiện và cho phép kết nối với đầu ống ren MPT hoặc ren đực. Ren FPT/FIPT thường được sử dụng trong hệ thống ống PVC và CPVC.

 

PVC dùng cho đồ nội thất – Một loại ống và phụ kiện được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng không chứa chất lỏng. PVC dùng cho đồ nội thất không được định mức áp suất và chỉ nên được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu/giải trí. Không giống như PVC tiêu chuẩn, PVC dùng cho đồ nội thất không có bất kỳ vết hằn hoặc khuyết điểm nào có thể nhìn thấy được.

 

Gioăng – Một miếng đệm được tạo ra giữa hai bề mặt để tạo ra một lớp đệm kín nước không bị rò rỉ.

 

Đầu nối DWV – Đầu nối cho phép ống trượt vào đầu nối.

 

ID – (Đường kính trong) Khoảng cách tối đa giữa hai thành trong của một đoạn ống.

 

IPS – (Kích thước ống sắt) Hệ thống kích thước phổ biến cho ống PVC, còn được gọi là Tiêu chuẩn ống gang dẻo hoặc Tiêu chuẩn kích thước ống danh nghĩa.

 

Gioăng mô-đun – Gioăng có thể được đặt xung quanh đường ống để bịt kín khoảng trống giữa đường ống và vật liệu xung quanh. Gioăng này thường bao gồm các đầu nối được lắp ráp và bắt vít để lấp đầy khoảng trống giữa đường ống và tường, sàn, v.v.

 

MPT – Còn được gọi là MIPT, Ren ống đực (sắt) – Một đầu có ren trênPhụ kiện PVC hoặc CPVCtrong đó phần bên ngoài của phụ kiện được ren để dễ dàng kết nối với đầu ren ống cái (FPT).

 

NPT – National Pipe Ren – Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về ren côn. Tiêu chuẩn này cho phép các đầu nối NPT khớp với nhau trong một mối nối kín nước.

 

NSF – (Tổ chức Vệ sinh Quốc gia) Hệ thống Tiêu chuẩn An toàn và Sức khỏe Cộng đồng.

 

OD – Đường kính ngoài – Khoảng cách thẳng dài nhất giữa mặt ngoài của một đoạn ống và mặt ngoài của thành ống ở đoạn còn lại. Các phép đo phổ biến trong ống PVC và CPVC.

 

Nhiệt độ vận hành – nhiệt độ của môi trường và môi trường xung quanh ống. Nhiệt độ vận hành tối đa được khuyến nghị cho PVC là 140 độ F (73 độ C).

 

Vòng đệm chữ O – Một miếng đệm hình khuyên, thường được làm bằng vật liệu đàn hồi. Vòng đệm chữ O xuất hiện trong một số phụ kiện và van PVC và được sử dụng để bịt kín, tạo thành mối nối kín nước giữa hai bộ phận (thường có thể tháo rời hoặc tháo lắp được).

 

Pipe Dope – Thuật ngữ lóng để chỉ chất bịt kín ren ống. Đây là vật liệu mềm dẻo được bôi lên ren ống trước khi lắp đặt để đảm bảo độ kín khít và bền bỉ.

 

Đầu trơn – Kiểu đầu tiêu chuẩn cho ống. Không giống như ống đầu loe, ống này có đường kính bằng nhau trên toàn bộ chiều dài của ống.

 

PSI – Pound trên inch vuông – Đơn vị áp suất được sử dụng để mô tả áp suất tối đa được khuyến nghị áp dụng cho đường ống, phụ kiện hoặc van.

 

PVC (Polyvinyl Chloride) – một loại vật liệu nhiệt dẻo cứng có khả năng ăn mòn và chống ăn mòn

PVC (Polyvinyl Clorua) – Một loại vật liệu nhiệt dẻo cứng, có khả năng chống ăn mòn và hóa chất. Được sử dụng phổ biến trong nhiều sản phẩm thương mại và tiêu dùng trên toàn thế giới, PVC nổi tiếng với ứng dụng trong đường ống dẫn chất lỏng.

 

Saddle – Phụ kiện dùng để tạo lỗ thoát nước trong ống mà không cần cắt hoặc tháo ống. Saddle thường được kẹp chặt vào bên ngoài ống, sau đó có thể khoan lỗ để tạo lỗ thoát nước.

 

Sch – viết tắt của Schedule – độ dày thành ống

 

Bảng 40 – Thường có màu trắng, đây là độ dày thành ống PVC. Ống và phụ kiện có thể có nhiều “bảng” hoặc độ dày thành ống khác nhau. Đây là độ dày thường được sử dụng nhất cho kỹ thuật dân dụng và tưới tiêu.

 

Biểu 80 – Thường có màu xám,Ống PVC loại 80và phụ kiện có thành dày hơn PVC Schedule 40. Điều này cho phép PVC Sch 80 chịu được áp suất cao hơn. PVC Sch 80 thường được sử dụng trong các ứng dụng thương mại và công nghiệp.

 

Trượt – xem ổ cắm

 

Ổ cắm – Một loại đầu trên phụ kiện cho phép ống trượt vào phụ kiện để tạo thành mối nối. Trong trường hợp PVC và CPVC, hai phần được hàn lại với nhau bằng keo dung môi.

 

Hàn dung môi – Phương pháp nối ống và phụ kiện bằng cách sử dụng chất làm mềm hóa học dung môi vào vật liệu.

 

Ổ cắm (Sp hoặc Spg) – Đầu nối vừa khít với một ổ cắm và phụ kiện ổ cắm khác có cùng kích thước (Lưu ý: Phụ kiện này không thể lắp vào ống! Không có phụ kiện áp suất nào được thiết kế để lắp vào ống)

 

Ren – Một đầu của phụ kiện có một loạt các rãnh côn lồng vào nhau tạo thành một lớp đệm kín nước.

 

True Union – Van kiểu có hai đầu nối có thể tháo ra để tháo van ra khỏi đường ống xung quanh sau khi lắp đặt.

 

Đầu nối – Phụ kiện dùng để nối hai ống. Không giống như khớp nối, đầu nối sử dụng gioăng đệm để tạo ra kết nối có thể tháo rời giữa các ống.

 

Viton – Một thương hiệu fluoroelastomer được sử dụng trong gioăng và vòng đệm chữ O để làm kín. Viton là nhãn hiệu đã đăng ký của DuPont.

 

Áp suất làm việc – Tải trọng áp suất khuyến nghị trên đường ống, phụ kiện hoặc van. Áp suất này thường được biểu thị bằng PSI hoặc pound trên inch vuông.


Thời gian đăng: 24-06-2022

Ứng dụng

Đường ống ngầm

Đường ống ngầm

Hệ thống tưới tiêu

Hệ thống tưới tiêu

Hệ thống cấp nước

Hệ thống cấp nước

Vật tư thiết bị

Vật tư thiết bị