Xử lý bề mặt là kỹ thuật tạo ra lớp bề mặt có các đặc tính cơ học, vật lý và hóa học khác biệt so với vật liệu cơ bản.
Mục tiêu của xử lý bề mặt là đáp ứng các yêu cầu chức năng đặc thù của sản phẩm về khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, tính thẩm mỹ và các yếu tố khác. Mài cơ học, xử lý hóa học, xử lý nhiệt bề mặt và phun bề mặt là một số kỹ thuật xử lý bề mặt thường được chúng tôi sử dụng. Mục đích của xử lý bề mặt là làm sạch, quét, loại bỏ bavia, tẩy dầu mỡ và tẩy cặn trên bề mặt chi tiết gia công. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu quy trình xử lý bề mặt.
Các kỹ thuật xử lý bề mặt thường được sử dụng là mạ điện chân không, mạ điện, anot hóa, đánh bóng điện phân, in tampon, mạ kẽm, sơn tĩnh điện, in chuyển nước, in lưới, điện di và các kỹ thuật xử lý bề mặt khác.
Một hiện tượng lắng đọng vật lý là mạ chân không. Vật liệu mục tiêu được chia thành các phân tử được hấp thụ bởi vật liệu dẫn điện để tạo ra lớp bề mặt kim loại giả đồng nhất và mịn khi khí argon được đưa vào trong điều kiện chân không và chạm vào vật liệu mục tiêu.
Vật liệu áp dụng:
1. Có thể mạ chân không nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại, polyme mềm và cứng, vật liệu composite, gốm sứ và thủy tinh. Nhôm là vật liệu thường được mạ điện nhất, tiếp theo là bạc và đồng.
2. Vì độ ẩm trong vật liệu tự nhiên sẽ ảnh hưởng đến môi trường chân không nên vật liệu tự nhiên không thích hợp để mạ chân không.
Chi phí quy trình: Chi phí nhân công cho mạ chân không khá cao vì phôi phải được phun, nạp, tháo và phun lại. Tuy nhiên, độ phức tạp và số lượng của phôi cũng đóng vai trò trong chi phí nhân công.
Tác động đến môi trường: Mạ điện chân không gây hại cho môi trường ít như phun sơn.
Với sự trợ giúp của dòng điện, các nguyên tử của phôi được ngâm trong chất điện phân sẽ được chuyển đổi thành các ion và được loại bỏ khỏi bề mặt trong quá trình điện hóa “mạ điện”, giúp loại bỏ các gờ nhỏ và làm sáng bề mặt phôi.
Vật liệu áp dụng:
1. Phần lớn kim loại có thể được đánh bóng bằng phương pháp điện phân, trong đó đánh bóng bề mặt thép không gỉ là ứng dụng phổ biến nhất (đặc biệt đối với thép không gỉ cấp hạt nhân austenit).
2. Không thể đánh bóng điện phân nhiều vật liệu cùng lúc hoặc thậm chí trong cùng một dung dịch điện phân.
Chi phí vận hành: Vì đánh bóng điện phân về cơ bản là một quy trình hoàn toàn tự động, chi phí nhân công tương đối thấp. Tác động đến môi trường: Đánh bóng điện phân sử dụng ít hóa chất độc hại hơn. Quy trình này dễ sử dụng và chỉ cần một lượng nước tối thiểu để hoàn thành. Ngoài ra, nó có thể ngăn ngừa sự ăn mòn của thép không gỉ và kéo dài chất lượng của thép không gỉ.
3. Kỹ thuật in pad
Ngày nay, một trong những kỹ thuật in đặc biệt quan trọng nhất là khả năng in văn bản, đồ họa và hình ảnh trên bề mặt của các vật thể có hình dạng không đều.
Hầu như tất cả các vật liệu đều có thể sử dụng để in pad, ngoại trừ những vật liệu mềm hơn miếng đệm silicon, bao gồm cả PTFE.
Quá trình này có chi phí nhân công và khuôn mẫu thấp.
Tác động đến môi trường: Quy trình này có tác động lớn đến môi trường vì nó chỉ hoạt động với mực hòa tan, được làm từ hóa chất nguy hiểm.
4. quy trình mạ kẽm
một phương pháp biến đổi bề mặt phủ một lớp kẽm lên vật liệu hợp kim thép để tăng tính thẩm mỹ và chống gỉ. Một lớp bảo vệ điện hóa, lớp kẽm trên bề mặt có thể ngăn chặn sự ăn mòn kim loại. Mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng là hai kỹ thuật được sử dụng nhiều nhất.
Vật liệu có thể áp dụng: Do quá trình mạ kẽm phụ thuộc vào công nghệ liên kết kim loại nên nó chỉ có thể được sử dụng để xử lý bề mặt thép và sắt.
Chi phí quy trình: chu kỳ ngắn/chi phí nhân công trung bình, không có chi phí khuôn. Điều này là do chất lượng bề mặt của phôi phụ thuộc rất nhiều vào khâu chuẩn bị bề mặt vật lý trước khi mạ kẽm.
Tác động môi trường: Quá trình mạ kẽm có tác động tích cực đến môi trường bằng cách kéo dài tuổi thọ của các chi tiết thép thêm 40–100 năm và ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn phôi. Hơn nữa, việc sử dụng kẽm lỏng thường xuyên sẽ không gây ra chất thải hóa học hoặc vật lý, và phôi mạ kẽm có thể được đưa trở lại bể mạ kẽm sau khi hết hạn sử dụng.
5. quy trình mạ
quá trình điện phân phủ một lớp màng kim loại lên bề mặt thành phần để cải thiện khả năng chống mài mòn, độ dẫn điện, phản xạ ánh sáng, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Nhiều đồng xu cũng được mạ điện ở lớp ngoài.
Vật liệu áp dụng:
1. Phần lớn kim loại có thể được mạ điện, tuy nhiên độ tinh khiết và hiệu quả của lớp mạ khác nhau giữa các kim loại khác nhau. Trong số đó, thiếc, crom, niken, bạc, vàng và rhodium là phổ biến nhất.
2. ABS là vật liệu được mạ điện thường xuyên nhất.
3. Vì niken gây nguy hiểm cho da và gây kích ứng nên không thể sử dụng niken để mạ điện bất cứ thứ gì tiếp xúc với da.
Chi phí quy trình: không có chi phí khuôn, nhưng cần có đồ gá để cố định các thành phần; chi phí thời gian thay đổi theo nhiệt độ và loại kim loại; chi phí nhân công (trung bình-cao); tùy thuộc vào loại miếng mạ riêng lẻ; ví dụ, mạ dao kéo và đồ trang sức đòi hỏi chi phí nhân công rất cao. Do các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền và vẻ đẹp, nên được quản lý bởi đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
Tác động đến môi trường: Vì quá trình mạ điện sử dụng rất nhiều vật liệu độc hại nên cần phải có sự chuyển hướng và chiết xuất chuyên nghiệp để đảm bảo giảm thiểu thiệt hại đến môi trường.
Thời gian đăng: 07-07-2023