Đường ống và van hóa chất là một phần không thể thiếu trong sản xuất hóa chất và là cầu nối của nhiều thiết bị hóa chất khác nhau. 5 loại van phổ biến nhất trong đường ống hóa chất hoạt động như thế nào? Công dụng chính của chúng là gì? Van ống và phụ kiện hóa chất là gì? (11 loại ống + 4 loại phụ kiện ống + 11 loại van lớn) Đường ống hóa chất, tất cả những điều này đều được nắm vững trong một bài viết!
Ống và phụ kiện hóa chất van
Các loại ống dẫn hóa chất được phân loại theo vật liệu: ống kim loại và ống không phải kim loại.
Ống kim loại
Ống gang, ống thép hàn, ống thép liền mạch, ống đồng, ống nhôm và ống chì.
①Ống gang:
Ống gang là một trong những loại ống được sử dụng phổ biến trong đường ống dẫn hóa chất.
Do độ giòn và độ kín khít kém, ống gang chỉ thích hợp để vận chuyển môi chất áp suất thấp, không thích hợp để vận chuyển hơi nước nhiệt độ cao và áp suất cao, cũng như các chất độc hại và dễ nổ. Thường được sử dụng trong đường ống cấp nước ngầm, đường ống dẫn khí và đường ống thoát nước. Thông số kỹ thuật của ống gang được thể hiện bằng đường kính trong Ф x độ dày thành ống (mm).
②Ống thép ghép nối:
Ống thép hàn được chia thành ống nước khí thông thường (chịu áp suất 0,1~1,0MPa) và ống dày (chịu áp suất 1,0~0,5MPa) theo áp suất làm việc của chúng.
Ống thép mạ kẽm thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng chịu áp suất như nước, khí, hơi nước nóng, khí nén và dầu. Ống thép mạ kẽm được gọi là ống sắt mạ kẽm hoặc ống thép mạ kẽm. Ống thép không mạ kẽm được gọi là ống sắt đen. Thông số kỹ thuật của ống thép mạ kẽm được thể hiện bằng đường kính danh nghĩa. Đường kính danh nghĩa tối thiểu là 6mm và đường kính danh nghĩa tối đa là 150mm.
③Ống thép liền mạch:
Ưu điểm của ống thép liền mạch là chất lượng đồng đều và độ bền cao.
Vật liệu bao gồm thép cacbon, thép chất lượng cao, thép hợp kim thấp, thép không gỉ và thép chịu nhiệt. Do phương pháp sản xuất khác nhau, có hai loại: ống thép liền mạch cán nóng và ống thép liền mạch kéo nguội. Trong kỹ thuật đường ống, ống cán nóng thường được sử dụng khi đường kính lớn hơn 57mm, và ống kéo nguội thường được sử dụng khi đường kính nhỏ hơn 57mm.
Ống thép liền mạch thường được sử dụng để vận chuyển tất cả các loại khí, hơi và chất lỏng chịu áp suất, và có thể chịu được nhiệt độ cao hơn (khoảng 435°C). Ống thép hợp kim được sử dụng để vận chuyển môi trường ăn mòn, trong đó ống hợp kim chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ lên tới 900-950°C. Thông số kỹ thuật của ống thép liền mạch được thể hiện bằng đường kính trong Ф x độ dày thành ống (mm).
Đường kính ngoài tối đa của ống kéo nguội là 200mm, và đường kính ngoài tối đa của ống cán nóng là 630mm. Ống thép liền mạch được chia thành ống liền mạch thông thường và ống liền mạch đặc biệt theo mục đích sử dụng, chẳng hạn như ống liền mạch dùng cho nứt dầu, ống liền mạch dùng cho nồi hơi và ống liền mạch dùng cho phân bón.
④ Ống đồng:
Ống đồng có tác dụng truyền nhiệt tốt.
Chủ yếu được sử dụng trong đường ống của thiết bị trao đổi nhiệt và thiết bị đông lạnh, ống đo áp suất dụng cụ hoặc vận chuyển chất lỏng chịu áp suất, nhưng khi nhiệt độ cao hơn 250℃ thì không thích hợp để sử dụng dưới áp suất. Do giá thành đắt hơn nên thường được sử dụng ở những nơi quan trọng.
⑤Ống nhôm:
Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt.
Ống nhôm thường được sử dụng để vận chuyển các chất như axit sunfuric đậm đặc, axit axetic, hydro sunfua và carbon dioxide, và cũng thường được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt. Ống nhôm không chịu được kiềm và không thể sử dụng để vận chuyển các dung dịch kiềm và dung dịch chứa ion clorua.
Do độ bền cơ học của ống nhôm giảm đáng kể khi nhiệt độ tăng, nhiệt độ sử dụng của ống nhôm không được vượt quá 200°C, và nhiệt độ sử dụng sẽ thấp hơn đối với đường ống chịu áp. Nhôm có tính chất cơ học tốt hơn ở nhiệt độ thấp, vì vậy ống nhôm và ống hợp kim nhôm chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị tách khí.
⑥ Ống dẫn:
Ống chì thường được sử dụng làm đường ống vận chuyển môi trường axit. Chúng có thể vận chuyển axit sunfuric 0,5%-15%, carbon dioxide, axit flohydric 60% và axit axetic với nồng độ dưới 80%. Không thích hợp để vận chuyển axit nitric, axit hypoclorit và các môi trường khác. Nhiệt độ hoạt động tối đa của ống chì là 200℃.
Ống không phải kim loại
Ống nhựa, ống nhựa, ống thủy tinh, ống gốm, ống xi măng.
①Ống nhựa:
Ưu điểm của ống nhựa là khả năng chống ăn mòn tốt, trọng lượng nhẹ, dễ đúc và dễ gia công.
Nhược điểm là độ bền thấp và khả năng chịu nhiệt kém.
Hiện nay, các loại ống nhựa được sử dụng phổ biến nhất là ống polyvinyl clorua cứng, ống polyvinyl clorua mềm, ống polyethylene,ống polypropylenvà ống kim loại được phun polyolefin và polychlorotrifluoroethylene trên bề mặt.
②Ống cao su:
Ống cao su có khả năng chống ăn mòn tốt, trọng lượng nhẹ, độ dẻo tốt, linh hoạt và lắp đặt, tháo rời thuận tiện.
Ống cao su thông dụng thường được làm bằng cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp, phù hợp với những trường hợp yêu cầu áp suất không cao.
③Ống thủy tinh:
Ống thủy tinh có ưu điểm là chống ăn mòn, trong suốt, dễ vệ sinh, độ bền thấp và giá thành thấp. Nhược điểm là giòn và không chịu được áp lực.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống thử nghiệm hoặc công việc thực nghiệm.
④Ống gốm:
Gốm hóa học tương tự như thủy tinh và có khả năng chống ăn mòn tốt. Ngoài axit flohydric, axit flosilicic và kiềm mạnh, chúng còn có thể chịu được nhiều nồng độ axit vô cơ, axit hữu cơ và dung môi hữu cơ khác nhau.
Do độ bền và độ giòn thấp nên nó thường được sử dụng để loại bỏ chất ăn mòn trong cống rãnh và ống thông gió.
⑤Ống xi măng:
Nó chủ yếu được sử dụng trong những trường hợp yêu cầu về áp suất và độ kín của ống kết nối không cao, chẳng hạn như ống thoát nước thải và thoát nước ngầm.
Thời gian đăng: 15-04-2021